Có 1 kết quả:
拖堂 tuō táng ㄊㄨㄛ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drag out a lesson
(2) to insist on extending class after the bell
(2) to insist on extending class after the bell
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0